sleaziness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsli.zi.nəs/
Danh từ
[sửa]sleaziness /ˈsli.zi.nəs/
- Sự mỏng (vải).
- <thgt> sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi).
Tham khảo
[sửa]- "sleaziness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)