slenge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slenge |
Hiện tại chỉ ngôi | slenger |
Quá khứ | slang |
Động tính từ quá khứ | slengt |
Động tính từ hiện tại | — |
slenge
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slenge |
Hiện tại chỉ ngôi | slenger |
Quá khứ | slengte |
Động tính từ quá khứ | slengt |
Động tính từ hiện tại | — |
slenge
Tham khảo
[sửa]- "slenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)