Bước tới nội dung

slang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæŋ/

Danh từ

[sửa]

slang /ˈslæŋ/

  1. Tiếng lóng.
    schoolboy slang — tiếng lóng của học sinh

Động từ

[sửa]

slang /ˈslæŋ/

  1. Mắng, chửi, rủa.
  2. Nói lóng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /slɑ̃ɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
slang
/slɑ̃ɡ/
slang
/slɑ̃ɡ/

slang /slɑ̃ɡ/

  1. Tiếng lóng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slang

  1. người đã chết.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên