Bước tới nội dung

slice-bar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑɪs.ˈbɑːr/

Danh từ

[sửa]

slice-bar ((cũng) slice) /ˈslɑɪs.ˈbɑːr/

  1. Que chọc lò.
  2. Xẻng xúc xỉ than.
  3. Xẻng rán (của nhà bếp).

Tham khảo

[sửa]