slighting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɑɪ.tiɳ/
Động từ[sửa]
slighting
Chia động từ[sửa]
slight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slight | |||||
Phân từ hiện tại | slighting | |||||
Phân từ quá khứ | slighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slight | slight hoặc slightest¹ | slights hoặc slighteth¹ | slight | slight | slight |
Quá khứ | slighted | slighted hoặc slightedst¹ | slighted | slighted | slighted | slighted |
Tương lai | will/shall² slight | will/shall slight hoặc wilt/shalt¹ slight | will/shall slight | will/shall slight | will/shall slight | will/shall slight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slight | slight hoặc slightest¹ | slight | slight | slight | slight |
Quá khứ | slighted | slighted | slighted | slighted | slighted | slighted |
Tương lai | were to slight hoặc should slight | were to slight hoặc should slight | were to slight hoặc should slight | were to slight hoặc should slight | were to slight hoặc should slight | were to slight hoặc should slight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slight | — | let’s slight | slight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
slighting /ˈslɑɪ.tiɳ/
- Khinh thường, coi nhẹ.
- a slighting remark — một nhận xét khinh thường
Tham khảo[sửa]
- "slighting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)