slimly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɪm.li/
Phó từ
[sửa]slimly /ˈslɪm.li/
- Xem slim
Tính từ
[sửa]slimly /ˈslɪm.li/
- Mảnh dẻ, mảnh khảnh (người).
- Giảo quyệt, gian xảo.
Tham khảo
[sửa]- "slimly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)