Bước tới nội dung

slippered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɪ.pɜːd/

Tính từ

[sửa]

slippered /ˈslɪ.pɜːd/

  1. Có đi dép , có đi giày hạ.

Tham khảo

[sửa]