Bước tới nội dung

sloe-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsloʊ.ˌɑɪd/

Tính từ

[sửa]

sloe-eyed /ˈsloʊ.ˌɑɪd/

  1. mắt to đen láy.

Tham khảo

[sửa]