Bước tới nội dung

slovaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /slɔ.vak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực slovaque
/slɔ.vak/
slovaques
/slɔ.vak/
Giống cái slovaque
/slɔ.vak/
slovaques
/slɔ.vak/

slovaque /slɔ.vak/

  1. Thuộc xứ Xlo-va-ki (Tiệp Khắc).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
slovaque
/slɔ.vak/
slovaques
/slɔ.vak/

slovaque /slɔ.vak/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xlo-va-ki.

Tham khảo

[sửa]