slow-footedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfʊ.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]slow-footedness /.ˌfʊ.təd.nəs/
- Xem slow-footed
Tham khảo
[sửa]- "slow-footedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
slow-footedness /.ˌfʊ.təd.nəs/