Bước tới nội dung

slow-motion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsloʊ.ˈmoʊ.ʃən/

Tính từ

[sửa]

slow-motion /ˈsloʊ.ˈmoʊ.ʃən/

  1. Quay chậm.
    slow-motion film — quay phim chậm

Tham khảo

[sửa]