Bước tới nội dung

slowly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈsləʊli/
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈsloʊli/
  • (tập tin)

Từ nguyên

[sửa]

slow + -ly.

Phó từ

[sửa]

slowly

  1. Chậm, chầm chậm, từ từ.

Trái nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]