slow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsloʊ/
![]() | [ˈsloʊ] |
Từ nguyên[sửa]
Phó từ gọi tắt của slowly, từ slow và -ly.
Tính từ[sửa]
slow (so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest) /ˈsloʊ/
- Chậm, chậm chạp.
- slow and sure — chậm mà chắc
- the clock is five minutes slow — đồng hồ chậm năm phút
- to be not slow to defend oneself — không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ
- to be slow to anger — khó trêu tức (người)
- Trì độn, không nhanh trí.
- to be slow of wit — kém thông minh
- Buồn tẻ, kém vui.
- the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ
- a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ
- Mở nhỏ (ống kính máy ảnh).
- Cháy lom rom.
- a slow fire — ngọn lửa cháy lom khom
- Không nảy.
- a slow tenniscourt — sân quần vượt không nảy
Phó từ[sửa]
slow (so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest) /ˈsloʊ/
Đồng nghĩa[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
slow ngoại động từ /ˈsloʊ/
Chia động từ[sửa]
slow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slow | |||||
Phân từ hiện tại | slowing | |||||
Phân từ quá khứ | slowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slow | slow hoặc slowest¹ | slows hoặc sloweth¹ | slow | slow | slow |
Quá khứ | slowed | slowed hoặc slowedst¹ | slowed | slowed | slowed | slowed |
Tương lai | will/shall² slow | will/shall slow hoặc wilt/shalt¹ slow | will/shall slow | will/shall slow | will/shall slow | will/shall slow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slow | slow hoặc slowest¹ | slow | slow | slow | slow |
Quá khứ | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed |
Tương lai | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slow | — | let’s slow | slow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
slow nội động từ /ˈsloʊ/
Chia động từ[sửa]
slow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slow | |||||
Phân từ hiện tại | slowing | |||||
Phân từ quá khứ | slowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slow | slow hoặc slowest¹ | slows hoặc sloweth¹ | slow | slow | slow |
Quá khứ | slowed | slowed hoặc slowedst¹ | slowed | slowed | slowed | slowed |
Tương lai | will/shall² slow | will/shall slow hoặc wilt/shalt¹ slow | will/shall slow | will/shall slow | will/shall slow | will/shall slow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slow | slow hoặc slowest¹ | slow | slow | slow | slow |
Quá khứ | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed |
Tương lai | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slow | — | let’s slow | slow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "slow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /slɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
slow /slɔ/ |
slows /slɔ/ |
slow gđ /slɔ/
Tham khảo[sửa]
- "slow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)