Bước tới nội dung

slutty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

slutty (so sánh hơn more slutty, so sánh nhất most slutty)

  1. Đĩ thoã, dâm dật, lăng loàn.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)