smak
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smak | smaken |
Số nhiều | smaker | smakene |
smak gđ
- Vị giác.
- Syn, hørsel, følelse, lukt og smak er våre sanser.
- Vị, mùi vị, hương vị.
- Vinen har god smak.
- å få smaken på noe — Bắt đầu thích vật gì.
- Sở thích.
- Dette er noe for enhver smak.
- a ha godldarlig smak
- å falle i (noens) smak — Hợp sở thích. Khoái khẩu.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "smak". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)