Bước tới nội dung

smaltite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɔl.ˌtɑɪt/
smaltite

Danh từ

[sửa]

smaltite /ˈsmɔl.ˌtɑɪt/

  1. (Khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic.

Tham khảo

[sửa]