Bước tới nội dung

smarm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɑːrm/

Ngoại động từ

[sửa]

smarm ngoại động từ /ˈsmɑːrm/

  1. (Thông tục) Luồn lọt.
    he smarms his way into the upper reaches of a society — hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
  2. Trát thạch cao.

Nội động từ

[sửa]

smarm nội động từ /ˈsmɑːrm/

  1. Nịnh nọt luồn cúi.

Tham khảo

[sửa]