Bước tới nội dung

luồn lọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luən˨˩ lɔ̰ʔt˨˩luəŋ˧˧ lɔ̰k˨˨luəŋ˨˩ lɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luən˧˧ lɔt˨˨luən˧˧ lɔ̰t˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]