Bước tới nội dung

smicard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /smi.kaʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít smicard
/smi.kaʁ/
smicards
/smi.kaʁ/
Số nhiều smicard
/smi.kaʁ/
smicards
/smi.kaʁ/

smicard /smi.kaʁ/

  1. (Thân mật) Người ăn lương tối thiểu.

Tham khảo

[sửa]