Bước tới nội dung

ăn lương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
an˧˧ lɨəŋ˧˧˧˥ lɨəŋ˧˥˧˧ lɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
an˧˥ lɨəŋ˧˥an˧˥˧ lɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

Động từ

ăn lương

  1. Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc.
    Làm công ăn lương.
    Nghỉ không ăn lương.
    Ăn lương nhà nước.

Tham khảo

[sửa]