Bước tới nội dung

smithereens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsmɪ.ðə.ˈrinz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

smithereens số nhiều /ˌsmɪ.ðə.ˈrinz/

  1. Mảnh, mảnh vụn.
    to smash to (into) smithers — đập tan ra từng mảnh

Tham khảo

[sửa]