Bước tới nội dung

smugle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å smugle
Hiện tại chỉ ngôi smugler
Quá khứ smugla, smuglet
Động tính từ quá khứ smugla, smuglet
Động tính từ hiện tại

smugle

  1. Buôn lậu. Mang hàng hóa lậu thuế ra (vào) một nước.
    å smugle sigaretter/brennevin
    smugle flyktninger over grensen
    Fangen fikk smuglet en beskjed ut av fengselet.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]