smuss
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smuss | smusset |
Số nhiều | smuss, smusser | smussa, smussene |
smuss gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) smusslitteratur gđ: Văn chương đồi trụy, dâm thư
- (1) smusstillegg gđ: Khoản lương phụ trội cho các công việc dơ bẩn.
Tham khảo[sửa]
- "smuss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)