Bước tới nội dung

snaillike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsneɪɫ.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

snaillike /ˈsneɪɫ.ˌlɑɪk/

  1. Giống như sên, chậm như sên.

Tham khảo

[sửa]