Bước tới nội dung

snideness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnɑɪd.nəs/

Danh từ

[sửa]

snideness /ˈsnɑɪd.nəs/

  1. Sự giả, sự giả mạo.
  2. Sự ác ý, sự cạnh khoé.

Tham khảo

[sửa]