Bước tới nội dung

snit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

snit /ˈsnɪt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Tâm trạng càu nhàu.

Tham khảo

[sửa]