Bước tới nội dung

sociétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.sje.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sociétaire
/sɔ.sje.tɛʁ/
sociétaires
/sɔ.sje.tɛʁ/
Số nhiều sociétaire
/sɔ.sje.tɛʁ/
sociétaires
/sɔ.sje.tɛʁ/

sociétaire /sɔ.sje.tɛʁ/

  1. Hội viên.
  2. Hội viên hội nghệ sĩ.

Tham khảo

[sửa]