Bước tới nội dung

sociobiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsoʊ.si.oʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

sociobiology /ˌsoʊ.si.oʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Môn sinh học xã hội.

Tham khảo

[sửa]