soddenness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.dᵊn.nəs/

Danh từ[sửa]

soddenness /ˈsɑː.dᵊn.nəs/

  1. Sự đẫm nước, sự ướt đẫm.
  2. Sự ẩm, sự ỉu (bánh mì).
  3. Tình trạng u ; sự đần độn (vì nghiện rượu).

Tham khảo[sửa]