Bước tới nội dung

softish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔf.ˌtɪʃ/

Tính từ

[sửa]

softish /ˈsɔf.ˌtɪʃ/

  1. Hơi mềm.
  2. Hơi dịu.
  3. Dễ, không khó lắm.
    a softish job — việc dễ không; việc ngon ơ
  4. Hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch.

Tham khảo

[sửa]