Bước tới nội dung

software engineering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

software engineering (không đếm được)

  1. Công nghệ phần mềm; kỹ nghệ phần mềm; kỹ thuật phần mềm.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • software engineering”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam