Bước tới nội dung

engineering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

Động từ

[sửa]

engineering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "engineer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

engineering /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

  1. Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư.
  2. Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings).
    military engineering — kỹ thuật công binh
  3. (Số nhiều) Ruốm khứ mánh khoé.

Tham khảo

[sửa]