Bước tới nội dung

soigneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /swa.ɲœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soigneur
/swa.ɲœʁ/
soigneurs
/swa.ɲœʁ/

soigneur /swa.ɲœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Người săn sóc (võ sĩ).

Tham khảo

[sửa]