Bước tới nội dung

soilborne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔɪ.əl.ˌbɔrn/

Tính từ

[sửa]

soilborne /ˈsɔɪ.əl.ˌbɔrn/

  1. Chứa ở trong đất.

Tham khảo

[sửa]