Bước tới nội dung

solanaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsoʊ.lə.ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

solanaceous /ˌsoʊ.lə.ˈneɪ.ʃəs/

  1. (Thực vật học) (thuộc) họ .

Tham khảo

[sửa]