solde
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔld/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
solde /sɔld/ |
soldes /sɔld/ |
solde gc /sɔld/
- Lương.
- Toucher sa solde — lĩnh lương
- être à la solde de quelqu'un — làm tay sai cho ai
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
solde /sɔld/ |
soldes /sɔld/ |
solde gđ /sɔld/
Tham khảo
[sửa]- "solde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)