solfège

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔl.fɛʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
solfège
/sɔl.fɛʒ/
solfège
/sɔl.fɛʒ/

solfège /sɔl.fɛʒ/

  1. (Âm nhạc) Sự xướng âm.
  2. Sách xướng âm.

Tham khảo[sửa]