Bước tới nội dung

sollicitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.si.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sollicitude
/sɔ.li.si.tyd/
sollicitudes
/sɔ.li.si.tyd/

sollicitude gc /sɔ.li.si.tyd/

  1. Sự ân cần.
    Une sollicitude toute maternelle — một sự ân cần đầy tình mẹ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]