sollicitude
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.li.si.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sollicitude /sɔ.li.si.tyd/ |
sollicitudes /sɔ.li.si.tyd/ |
sollicitude gc /sɔ.li.si.tyd/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sollicitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)