Bước tới nội dung

solmization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑːl.mə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

solmization /ˌsɑːl.mə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Âm nhạc) Sự xướng âm.

Tham khảo

[sửa]