Bước tới nội dung

soluble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑːl.jə.bəl/

Tính từ

[sửa]

soluble /ˈsɑːl.jə.bəl/

  1. Hoà tan được.
  2. Giải quyết được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.lybl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soluble
/sɔ.lybl/
solubles
/sɔ.lybl/
Giống cái soluble
/sɔ.lybl/
solubles
/sɔ.lybl/

soluble /sɔ.lybl/

  1. Tan (được).
    Le sucre est soluble dans l’eau — đường tan trong nước
  2. Giải được; có thể giải quyết.
    Question aisément soluble — vấn đề có thể giải quyết dễ dàng

Tham khảo

[sửa]