soluble
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑːl.jə.bəl/
Tính từ[sửa]
soluble /ˈsɑːl.jə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "soluble". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.lybl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soluble /sɔ.lybl/ |
solubles /sɔ.lybl/ |
Giống cái | soluble /sɔ.lybl/ |
solubles /sɔ.lybl/ |
soluble /sɔ.lybl/
- Tan (được).
- Le sucre est soluble dans l’eau — đường tan trong nước
- Giải được; có thể giải quyết.
- Question aisément soluble — vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
Tham khảo[sửa]
- "soluble". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)