Bước tới nội dung

solvation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑːl.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

solvation /ˌsɑːl.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự sonvát hoa.

Tham khảo

[sửa]