Bước tới nội dung

somatology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsoʊ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

somatology /ˌsoʊ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Vật thể học.
  2. Thể chất luận.

Tham khảo

[sửa]