Bước tới nội dung

somatopleure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /soʊ.ˈmæ.tə.ˌplʊr/

Danh từ

[sửa]

somatopleure /soʊ.ˈmæ.tə.ˌplʊr/

  1. vách thân, thành thân.

Tham khảo

[sửa]