Bước tới nội dung

somber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

somber (thơ ca) (cũng) sombrous

  1. Tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm.
    a sombre sky — bầu trời ảm đạm
  2. U sầu, ủ ; buồn rười rượi.
    man of sombre character — người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

Tham khảo

[sửa]