sommité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.mi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sommité
/sɔ.mi.te/
sommités
/sɔ.mi.te/

sommité gc /sɔ.mi.te/

  1. Ngọn (cành, cây).
  2. (Nghĩa bóng) Trùm, tay cự phách.
    Les sommités de la finance — những trùm tài chính
    Les sommités de la science — những tay cự phách trong khoa học

Tham khảo[sửa]