Bước tới nội dung

cự phách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ʔ˨˩ fajk˧˥kɨ̰˨˨ fa̰t˩˧˨˩˨ fat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ fajk˩˩kɨ̰˨˨ fajk˩˩kɨ̰˨˨ fa̰jk˩˧

Tính từ

[sửa]

cự phách

  1. Nổi tiếng, có khả năng đặc biệt hơn rất nhiều so với bình thường.
    Tay chơi cự phách.

Dịch

[sửa]