Bước tới nội dung

somnifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔm.ni.fɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực somnifère
/sɔm.ni.fɛʁ/
somnifères
/sɔm.ni.fɛʁ/
Giống cái somnifère
/sɔm.ni.fɛʁ/
somnifères
/sɔm.ni.fɛʁ/

somnifère /sɔm.ni.fɛʁ/

  1. Gây ngủ.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Chán đến phát buồn ngủ.
    Livre somnifère — quyển sách chán đến phát buồn ngủ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
somnifère
/sɔm.ni.fɛʁ/
somnifères
/sɔm.ni.fɛʁ/

somnifère /sɔm.ni.fɛʁ/

  1. Thuốc ngủ.

Tham khảo

[sửa]