Bước tới nội dung

sonata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnɑː.tə/

Danh từ

[sửa]

sonata (số nhiều sonatas)

  1. (Âm nhạc) Bản xônat.

Tham khảo

[sửa]