sonder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ̃.de/
Ngoại động từ[sửa]
sonder ngoại động từ /sɔ̃.de/
- Dò, thăm dò.
- Machine à sonder les grands fond — máy dò đáy sâu
- Sonder l’opinion — thăm dò dư luận
- (Y học) Thông.
- Xăm.
- Sonder les bagages à la douane — xăm hành lý ở hải quan
Tham khảo[sửa]
- "sonder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)