sonny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sonny /ˈsə.ni/

  1. (Thông tục) Con, cu con (dùng để gọi).

Tham khảo[sửa]